|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngà y mùa
noun harvest time
| [ngà y mùa] | | | harvest time | | | Gần đến ngà y mùa, hỠlại vỠquê sản xuất nông nghiệp | | As harvest time approaches, they return to their native villages for agricultural production |
|
|
|
|